Dứa là loại trái cây chứa nguồn vitamin, chất xơ và khoáng chất tự nhiên mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Tuy nhiên, nhiều người cho rằng ăn nhiều dứa có thể khiến cơ thể nóng hơn hoặc thừa calo. Vậy dứa bao nhiêu calo? Ăn dứa mát hay nóng? Hãy cùng dannguyeninc.com tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé!

I. 1 quả dứa bao nhiêu calo

Dứa không chỉ là loại quả dùng để tráng miệng, giải khát mùa hè mà còn cho phép bạn chế biến nhiều món ăn ngon
Dứa bao nhiêu calo?
Dứa không chỉ là loại quả dùng để tráng miệng, giải khát mùa hè mà còn cho phép bạn chế biến nhiều món ăn ngon, hấp dẫn. Dứa được nhiều người yêu thích vì có vị chua ngọt rất dễ ăn.

Trong số những điều khác, các chuyên gia dinh dưỡng cũng nói rằng dứa chứa các chất dinh dưỡng và khoáng chất thiết yếu có lợi cho sức khỏe. Nhưng nhiều người cũng lo lắng không biết dứa có hàm lượng calo cao không và ăn nhiều có khiến cơ thể bị nóng hay không.
Theo các chuyên gia dinh dưỡng, cứ 100gr dứa thì chứa 50 calo. Vì vậy, trung bình một quả dứa thường nặng khoảng 3-400 g, chứa 150-200 calo. Thực ra lượng calo trong dứa không quá cao nên bạn không cần phải lo lắng quá nhiều. Loại quả này được coi là nguồn cung cấp dồi dào mangan, vitamin C và vitamin B. Ngoài ra, để giúp mọi người hiểu rõ hơn về hàm lượng dinh dưỡng của dứa, bạn có thể xem phân tích dưới đây.
  • Protein: 0.54 g
  • Carbohydrate: 13.52 g
  • Chất xơ: 1.40 g
  • Chất béo: 0.12 g
  • Vitamin A: 58 IU
  • Vitamin C: 47.8 mg
  • Vitamin E: 0.02 mg
  • Vitamin K: 0.07 μg
  • Vitamin B1: 0.079 mg
  • Vitamin B2: 0.018 mg
  • Vitamin B3: 0.500 mg
  • Folate: 18 μg
  • Canxi: 13mg
  • Sắt: 0.29 mg
  • Magie: 12 mg
  • Phốt pho: 8 mg
  • Kali: 109 mg
  • Natri: 1 mg
  • Kẽm: 0.12 mg
  • Đồng: 0.110 mg
  • Mangan: 0.927 mg
  • Selen: 0.1 μg

II. Những lợi ích của dứa đối với sức khỏe

Tăng cường hệ miễn dịch Nguồn vitamin C trong dứa rất cao nên nếu được cung cấp thường xuyên, nó có thể đáp ứng đầy đủ lượng vitamin C mà cơ thể cần. Từ đó giúp cơ thể tăng cường sức đề kháng và giúp hệ miễn dịch tốt hơn, ngăn ngừa các bệnh ho, cảm, sốt hay các bệnh về đường hô hấp.
Cải thiện tiêu hóa: dứa rất có lợi cho hệ tiêu hóa, vì nó giàu độ ẩm và giàu chất xơ. Ngoài ra, lượng bromelan trong dứa, một loại enzyme phân giải protein hiệu quả, còn giúp duy trì tiêu hóa, hệ thống khỏe mạnh và ngăn ngừa các vấn đề về tiêu hóa như táo bón, tiêu chảy.
Giúp xương chắc khỏe: Vitamin C và mangan có trong dứa có tác dụng làm chắc xương và các mô liên kết. Tôi đã cung cấp đủ lượng cần thiết bằng một cốc nước ép dứa. Điều này chiếm khoảng 73% lượng mangan trong cơ thể. Đó là lý do tại sao các nhà nghiên cứu khuyến cáo rằng ăn dứa thường xuyên rất tốt cho xương.
Giảm viêm khớp: Dứa được biết đến là loại quả có tác dụng kiểm soát bệnh viêm khớp. Dứa có chứa một loại enzyme phân giải protein có tên là bromeline, giúp phá vỡ các protein phức tạp và kháng viêm hiệu quả, làm giảm các triệu chứng của bệnh viêm khớp một cách hiệu quả. Giúp giảm huyết áp: Dứa chứa một lượng lớn kali và ít natri, vì vậy việc bổ sung thường xuyên chiết xuất từ ​​dứa sẽ giữ cho cơ thể ở mức huyết áp bình thường.

Tăng cường hệ miễn dịch Nguồn vitamin C trong dứa rất cao nên nếu được cung cấp thường xuyên
Tốt cho tế bào và mô: Vitamin C chứa trong dứa cũng đóng vai trò rất quan trọng trong việc sản xuất collagen trong cơ thể. Nó là thành phần thiết yếu cấu tạo nên thành mạch của da, máu, xương và các cơ quan khác. Ngoài ra, lượng vitamin C có trong dứa giúp làm lành vết thương rất hiệu quả, từ đó giúp ngăn ngừa bệnh tật và nhiễm trùng.
Phòng chống bệnh hen suyễn: Dứa có chứa beta-carotene và bromeline, giúp làm giảm các triệu chứng hen suyễn và duy trì sức khỏe đường hô hấp. Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng những người thường xuyên tiêu thụ dứa có nguy cơ mắc bệnh hen suyễn thấp hơn.
Ngoài ra, các chất dinh dưỡng có tác dụng ngăn ngừa bệnh hen suyễn cũng được tìm thấy trong thức ăn thực vật có màu cam, vàng và xanh đậm. Bao gồm dứa, xoài, đu đủ, mơ, bông cải xanh, mướp hương, bí đỏ và cà rốt.
Phòng chống ung thư: Các nhà khoa học cho biết trong dứa tươi có chứa các hoạt chất có thể chống lại các tế bào ung thư. Nước ép từ bấc, thân và thịt quả dứa có thể ức chế sự phát triển của các tế bào ung thư buồng trứng và ruột kết.
Dứa cũng chứa chất chống oxy hóa giúp bắt giữ và chống lại các gốc tự do. Điều này làm chậm quá trình tổn thương tế bào, do đó ngăn ngừa một số loại ung thư. Ngoài ra, các enzym có trong dứa có thể làm co lại hoặc tiêu diệt các tế bào ung thư.

III. Ăn dứa nhiều có tốt không? Ăn dứa nóng hay mát

Không nghi ngờ gì nữa, dứa rất giàu chất dinh dưỡng và có nhiều lợi ích cho sức khỏe. Nhưng trong khi nhiều người lo lắng rằng ăn nhiều dứa có tốt không, có gây nóng không? Và sự thật là dứa không hề gây nóng trong người như mọi người lo lắng, đây là loại quả có hàm lượng ẩm rất cao, hơn hết là rất lành tính, có tác dụng thanh nhiệt, giải độc và tránh táo bón rất hiệu quả.
Vì vậy, có thể khẳng định rằng ăn dứa không những không gây nóng mà còn rất mát cho cơ thể. Tuy nhiên, ăn dứa mỗi ngày hay ăn quá nhiều đều không tốt cho sức khỏe, có nguy cơ gây ra nhiều triệu chứng cho cơ thể. Bromeline của dứa khá cao. Ăn quá nhiều dứa có thể gây dị ứng và ngứa ở một số người.
Bromeline quá mức chấp nhận được có thể gây khó chịu đường tiêu hóa, tiêu chảy, buồn nôn và phát ban. Ngoài bromeline, chất tyrosine có trong dứa cũng được tiết ra trong một số khối u nội tiết.
Nếu bạn ăn nhiều dứa vài ngày trước khi đi xét nghiệm máu phát hiện khối u thì có thể kết quả sẽ sai. Dứa có chứa glucozit – do có tính kích thích niêm mạc mạnh nên ăn nhiều dứa thường bị bỏng miệng, cổ họng ngứa ngáy.
Một số nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng vỏ dứa có chất không tốt cho mắt. Đó là lý do tại sao mọi người thường phải gọt bỏ mắt dứa trước khi ăn. Nếu dứa vẫn còn xanh thì không thể ăn trực tiếp vì nó gây kích ứng cổ họng và hệ tiêu hóa. Nếu bạn ăn nhiều lõi dứa, có khả năng sẽ hình thành một khối lượng chất xơ trong ruột.
Trên thực tế, nhiều người đã bị biến chứng trong tình trạng này. Vì vậy, dứa rất mát cho cơ thể cũng mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, tuy nhiên bạn không nên ăn nhiều, chỉ nên ăn hai quả một tuần là tốt nhất. Vừa cung cấp đúng chất dinh dưỡng vừa đảm bảo an toàn cho cơ thể.

IV. Những người tuyệt đối không ăn dứa

Phụ nữ mang thai 3 tháng đầu: theo các chuyên gia dinh dưỡng, bác sĩ sản phụ khoa, phụ nữ mang thai 3 tháng đầu được khuyến cáo tuyệt đối kiêng ăn dứa. Dứa chứa nhiều bromeline nên làm mềm tử cung và có tác dụng kích thích co bóp tử cung, đặc biệt là dứa xanh.
Ngoài ra, trong ba tháng đầu tử cung của bà bầu còn rất yếu nên ăn nhiều dứa có thể dẫn đến sinh non, sảy thai. Ngoài ra, bà bầu ăn nhiều dứa còn có thể bị tiêu chảy, gây nguy hiểm cho bà bầu.
Viêm da cơ địa, người có tiền sử dị ứng: Một số nghiên cứu cho thấy nhiều người bị dị ứng với men có trong dứa. Sau khi ăn dứa trên 15 phút, enzyme sẽ kích thích cơ thể sản sinh ra histamine, gây ra các triệu chứng như đau bụng từng cơn, giọng nói khó chịu, buồn nôn, nổi mề đay, ngứa ngáy, khó chịu, môi, tê. Những trường hợp này thường gặp và nặng ở những bệnh nhân có tiền sử dị ứng cơ địa như mề đay, viêm da cơ địa, hen phế quản…
Người bị đau bụng: Dứa rất tốt cho hệ tiêu hóa, tuy nhiên sử dụng không đúng cách lại là hiểm họa cho người bị đau bụng. Dứa có chứa các axit hữu cơ và một số enzym có tác dụng tiêu hóa protein nên không có lợi cho người bị đau bụng và làm tăng tình trạng viêm niêm mạc dạ dày.

Phụ nữ mang thai 3 tháng đầu không nên ăn dứa
Đặc biệt, khi ăn dứa tươi hoặc uống nước dứa khi bụng đói, chất bromeline và các axit sẽ ảnh hưởng đến thành trong của dạ dày, gây cảm giác khó chịu, buồn nôn và đau đớn. Người bị viêm mũi họng: người có tiền sử viêm mũi họng, viêm thanh quản, hen phế quản không nên ăn nhiều để tránh nguy cơ tái phát và đợt cấp của bệnh… Ăn dứa bị bỏng miệng, ngứa họng…
Chúng tôi hy vọng qua nội dung bài viết đã giúp bạn hiểu được dứa bao nhiêu calo và hàm lượng dinh dưỡng của loại quả này đối với cơ thể. Đồng thời cung cấp cho mọi người những thông tin cần thiết để có cách ăn dứa tốt nhất, tránh những nguy hiểm cho sức khỏe.